Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngã lòng
ngã ngũ
ngã ngửa
ngã nước
ngã sấp
ngã tư
ngấc
ngấc đầu
ngạc
ngạc nhiên
ngách
ngạch
ngạch bậc
ngạch trật
ngai
ngai ngái
ngai rồng
ngai vàng
ngài
ngài ngại
ngải
ngải cứu
ngãi
ngãi tế
ngái
Ngái
ngái ngái
ngái ngủ
ngại
ngại ngại
ngã lòng
Chán nản; không muốn tiếp tục một công việc đang làm dở: Chớ thấy thất bại mà ngã lòng.