Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngân sách
ngân tiền
ngàn
ngần
ngần nào
ngần ngại
ngần ngừ
ngẩn
ngẩn mặt
ngẩn ngơ
ngẩn người
ngấn
ngán
ngán ngẩm
ngấn ngọc
ngán nỗi
ngạn
Ngạn
ngạn ngữ
ngận tuỳ
ngang
ngang bướng
ngang dạ
ngang dọc
ngang hàng
ngang lưng
ngang mặt
ngang ngang
ngang ngạnh
ngang ngửa
ngân sách
d. Tổng số nói chung tiền thu và chi trong một thời gian nhất định của nhà nước, của xí nghiệp hoặc của một cá nhân. Dự án ngân sách. Quyết toán ngân sách.