Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngái ngủ
ngại
ngại ngại
ngại ngần
ngại ngùng
ngâm
ngâm nga
ngam ngám
ngâm ngợi
ngâm tôm
ngâm vịnh
ngầm
ngàm
ngầm ngấm
ngầm ngập
ngẫm
ngẫm nghĩ
ngấm
ngám
ngấm ngầm
ngấm ngoảy
ngấm nguýt
ngậm
ngậm cười
ngậm ngùi
ngậm nước
ngậm tăm
ngậm trăng nửa vành
Ngân
ngân
ngái ngủ
đg. Chưa hết buồn ngủ hoặc chưa tỉnh táo hẳn sau khi vừa ngủ dậy. Giọng ngái ngủ.