Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngày thường
ngày tốt
ngày trước
ngày vũ trụ
ngày xanh
ngày xấu
ngày xưa
ngày xửa ngày xưa
ngấy
ngáy
ngấy sốt
ngậy
ngắc
ngắc nga ngắc ngứ
ngắc ngoải
ngắc ngứ
ngăm
ngăm ngăm
ngắm
ngắm nghía
ngắm vuốt
ngăn
ngăn cách
ngăn cấm
ngăn cản
ngăn chặn
ngăn đón
ngăn kéo
ngăn kéo hơi
ngăn nắp
ngày thường
Ngày không phải ngày tết, ngày nghỉ: Ngày thường ai cũng đi làm đi học.