Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngày mặt trời
ngày mùa
ngày n
ngày nay
ngầy ngà
ngày ngày
ngày rày
ngày rằm
ngày sau
ngày sinh
ngày tết
ngày tháng
Ngày tháng trong bầu
ngày thường
ngày tốt
ngày trước
ngày vũ trụ
ngày xanh
ngày xấu
ngày xưa
ngày xửa ngày xưa
ngấy
ngáy
ngấy sốt
ngậy
ngắc
ngắc nga ngắc ngứ
ngắc ngoải
ngắc ngứ
ngăm
ngày mặt trời
(thiên). Khoảng thời gian giữa hai lần liền Mặt trời tới một kinh tuyến nào đó trên Trái đất.