Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngà voi
ngả
ngả lưng
ngả mũ
ngả nghiêng
ngả ngốn
ngả ngớn
ngả vạ
ngã
ngã ba
ngã giá
ngã lẽ
ngã lòng
ngã ngũ
ngã ngửa
ngã nước
ngã sấp
ngã tư
ngấc
ngấc đầu
ngạc
ngạc nhiên
ngách
ngạch
ngạch bậc
ngạch trật
ngai
ngai ngái
ngai rồng
ngai vàng
ngà voi
d. Cây cảnh thuộc họ hành tỏi, mọc thành những khúc hình trụ nhọn đầu trông như ngà con voi.