Bàn phím:
Từ điển:
 
net /net/

danh từ

  • lưới, mạng (tóc, nhện...)
    • to cast (throw) a net: quăng lưới
  • cạm, bẫy
    • to fall into a net: rơi vào cạm bẫy, mắc bẫy
  • vải màn; vải lưới
  • mạng lưới

ngoại động từ

  • bắt bằng lưới, đánh lưới
    • to net fish: đánh cá bằng lưới
    • to net birds: bẫy chim bằng lưới
  • thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy
  • che phủ bằng lưới
  • đan (lưới, võng...)

nội động từ

  • đánh lưới
  • đan lưới

ngoại động từ

  • được lãi thực (là bao nhiêu)

tính từ

  • thực
    • net price: thực giá
    • net weight: trọng lượng thực
net
  • lưới; tinh (không kể bì)
  • n. of curves lưới đường cong
  • conjugate n.s lưới liên hợp
  • coordinate n. lưới toạ độ
  • flow n. lưới dòng
  • focal n. of a congruence lưới tiêu của một đoàn
  • isometric orthgonal n. lưới trực giao đẳng cự
  • isothermal n. lưới đẳng nhiệt
  • linear n. lưới tuyến tính
  • logical n. (máy tính) lưới lôgic
  • plane n. lưới phẳng