Bàn phím:
Từ điển:
 
needle /'ni:dl/

danh từ

  • cái kim; kim (la bàn...)
    • the eye of a needle: lỗ kim
    • to thread a needle: xâu kim
  • chỏm núi nhọn
  • lá kim (lá thông, lá tùng)
  • tinh thể hình kim
  • cột hình tháp nhọn
  • (the needle) (từ lóng) sự bồn chồn
    • to have (get) the needle: cảm thấy bồn chồn

Idioms

  1. as sharp as a needle
    • (xem) sharp
  2. to look for a needle in a bottle (bundle) of hay (in a haystack)
    • đáy biển mò kim
  3. true as the needle to the pole
    • đáng tin cậy

động từ

  • khâu
  • nhể (bằng kim); châm
  • lách qua, len lỏi qua
    • to needle one's way through a crwod: lách qua một đám đông
  • kết tinh thành kim
  • (từ lóng) châm chọc, chọc tức; khích (ai làm gì
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thêm rượu mạnh (vào bia)