Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nan
nan du
nan giải
nan hoa
nan quạt
nan trị
nàn
nản
nản chí
nản lòng
nán
nấn ná
nạn
nạn dân
nạn nhân
nang
nâng
nâng cao
nâng đỡ
nâng giấc
nâng niu
nàng
Nàng Ban
nàng dâu
nàng hầu
Nàng Hồng
nàng Hồng
Nàng Mạnh
nàng Oanh
Nàng Oanh
nan
dt 1. Thanh mỏng bằng tre, nứa hoặc kim loại: ở nhà, vót nan đan rổ rá (Ng-hồng). 2. Cốt cái quạt bằng tre, hoặc xương, hoặc ngà: Cái quạt 18 cái nan, ở giữa phất giấy, hai nan hai đầu (cd).