Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nai
nai lưng
nai nịt
nài
nài bao
nài ép
nài nỉ
nài xin
nải
nái
nái sề
Nại Hà kiều
nam
nam ai
nam bán cầu
nam bằng
Nam Bình
nam bình
nam bộ
nam châm
nam cực
nam cực quyền
Nam Dương
Nam Đảo
Nam đình
Nam đồng hương
nam giao
nam kha
Nam Lâu
nam mô
nai
d. Bình đựng rượu bằng sành, mình to, cổ dài: Ông có cái giò, bà thò nai rượu (tng).NAi.- d. Loài thú cùng họ với hươu nhưng to hơn và lông không có hình sao.
đg. Buộc cho chặt: Nai gạo vào bao tải.