Bàn phím:
Từ điển:
 

nữ

  • I. dt. Người thuộc giới nữ; phân biệt với nam: không phân biệt nam với nữ. II. tt. (Đồ dùng) chuyên dụng, dành riêng cho nữ giới: xe đạp nữ hon đa nữ.