Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nộp
nốt
nốt ruồi
nơ
nở
nở dài
nở hoa
nở khối
nở nang
nỡ
nỡ lòng nào
nỡ nào
nỡ tâm
nỡ tay
nớ
nợ
nợ đìa
nợ đời
nợ máu
nợ miệng
nợ nần
nợ nước
nơi
nơi nơi
nơi nới
nới
nới giá
nới tay
nới tức
nơm
nộp
đg. Giao, đưa cho chính quyền, cho người trên: Nộp bài; Nộp đơn.