Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nội khóa
Nội kinh
nội loạn
nội nhân
nội nhật
nội qui
nội san
nội tại
nội tâm
nội tạng
nội thần
nội thành
Nội Thôn
nội thuộc
nội thương
nội tiếp
nội tiết
nội trị
nội trợ
nội trú
nội tướng
nội ứng
nội vụ
nom
nôm
nòm
nồm
nộm
non
nôn
nội khóa
nội khoá dt. Môn học hoặc hoạt động giáo dục trong chương trình chính thức và học tập tại nhà trường; phân biệt ngoại khoá: kết hợp giữa nội khoá và ngoại khoá.