Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nối dây
nói dóc
nối dõi
nói dối
nối dòng
nói đãi bôi
nói điêu
Nối điêu
nói đổng
nói đớt
nói đùa
nối đuôi
nối gót
nói gở
nói kháy
nói khéo
nói khó
nối khố
nói khoác
nói không
nói lái
nói lảng
nói láo
nói lắp
nói lên
nói leo
nói lếu nói láo
nối liền
nói liều
nói lối
nối dây
dây đàn đã dứt, đem nối lại, nghĩa là lấy vợ kế, lấy người khác