Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nặc
nặc danh
nặc nô
năm
năm ánh sáng
năm ba
năm bảy
năm bước ra mười
Năm cha ba mẹ
năm dương lịch
Năm Hồ
năm học
năm kia
năm mây
năm một
năm mươi
năm năm
năm ngoái
Năm ngựa lội sông Nam
năm nhuận
năm trong
năm tuổi
năm vũ trụ
năm xuân phân
năm xưa
nằm
nằm bếp
nằm bẹp
nằm co
nằm dài
nặc
t. Nói một mùi hăng mạnh xông lên: Nặc mùi rượu. Ngr. Hoàn toàn chỉ có một thứ: Nặc giống tốt; Nặc giọng bi quan.