Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nắn
nắn lưng
nắn nót
nặn
nặn chuyện
nặn óc
năng
năng động tính
năng học
năng lực
năng lượng
năng nổ
năng suất
năng văn
nằng nặc
nằng nằng
nắng
nắng giữ mưa gìn
Nắng hạ làm mưa
nắng mới
nắng mưa
nắng nôi
nắng quái
nắng ráo
nặng
nặng căn
nặng đầu
nặng gánh
nặng lãi
nặng lòng
nắn
đgt. 1. Bóp nhẹ để xem xét: nắn túi nắn xem quả na chín chưa. 2. Uốn, sửa theo yêu cầu: nắn cho thẳng nắn vành xe Thầy giáo nắn từng câu văn cho học sinh.