Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nảy
nẩy
nảy lửa
nảy mầm
nảy nòi
nảy nở
nảy sinh
nãy
nẫy
nãy giờ
nấy
nạy
nắc nẻ
nắc nỏm
nặc
nặc danh
nặc nô
năm
năm ánh sáng
năm ba
năm bảy
năm bước ra mười
Năm cha ba mẹ
năm dương lịch
Năm Hồ
năm học
năm kia
năm mây
năm một
năm mươi
nảy
1 đg. 1 Bắt đầu nhú ra. Hạt nảy mầm. Đâm chồi nảy lộc. 2 Bắt đầu sinh ra; phát sinh. Mâu thuẫn nảy ra từ đó. Chợt nảy ra một ý nghĩ. Tát cho nảy đom đóm mắt.
2 (cũ, hoặc ph.). x. nẩy2.