Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nước mắt
nước mềm
nước miếng
nước mũi
nước ngầm
nước ngọt
nước nhược
nước nôi
nước non
Nước non
nước ót
nước phép
nước rút
nước thuốc
nước tiểu
nước vàng
nước xuýt
nườm nượp
nương
nương bóng
nương cậy
nương náu
nương nhờ
nương nương
nương rẫy
nương tay
nương tử
nương tựa
nường
nướng
nước mắt
Nước do tuyến ở góc mắt tiết ra, khi xúc động hay mắt bị kích thích. Nước mắt cá sấu. Nước mắt của người khóc giả dối.