Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
năng suất
năng văn
nằng nặc
nằng nằng
nắng
nắng giữ mưa gìn
Nắng hạ làm mưa
nắng mới
nắng mưa
nắng nôi
nắng quái
nắng ráo
nặng
nặng căn
nặng đầu
nặng gánh
nặng lãi
nặng lòng
nặng lời
nặng mặt
nặng mùi
nặng nề
nặng nhọc
nặng tai
nặng tình
nặng trĩu
nắp
Ne
ne
nê
năng suất
dt. 1. Hiệu quả lao động được xác định theo thời gian quy định với sản phẩm hoàn thành: Năng suất ngày hôm nay không đạt. 2. Sản lượng đạt được cho một thời vụ trên một diện tích gieo trồng: ruộng năng suất cao.