Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nõ
nõ điếu
nỗ lực
nõ nường
nó
nố
nộ
nọ
nộ khí
nọ kia
nộ nạt
noãn
nốc
nóc
nóc hờ
nọc
nọc cổ
nọc độc
noi
nôi
noi gót
noi gương
Noi nghĩa ở nhân
noi theo
nồi
nòi
nồi ba
nồi ba mươi
nồi bảy
nồi chỉ
nõ
d. Bộ phận sinh dục ngoài của đàn ông (thtục).
d. 1. Cọc đóng ở giữa một vật gì: Nõ cối xay. 2. Cuống ăn sâu vào trong quả: Quả mít chín tụt nõ; Nõ na.