Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nông dân
nông gia
nông giang
Nông Hạ
nông hộ
nông học
nông hội
nông lâm
nông lịch
Nong Long
Nong Luông
nong nả
Nông Nại
nông nghiệp
nông nô
nông nổi
nông nỗi
nông phố
nông phu
nông sản
nông sờ
Nông Sơn
nông tang
Nông Thịnh
nông thôn
Nông Thượng
Nông Tiến
Nông Trang
nông trang
Nông Trường
nông dân
dt (H. dân: người dân) Người dân làm nghề trồng trọt, cày cấy: Nông dân là một lực lượng rất to lớn của dân tộc (HCM).