Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nóng nảy
nóng nực
nóng rẫy
nóng ruột
nóng sáng
nóng sốt
nọng
nóp
nộp
nốt
nốt rễ
nơ
nở
nở hoa
nở mũi
nở nang
nỡ
nỡ nào
nỡ tâm
nỡ to
nớ
nợ
nợ đìa
nợ đời
nợ máu
nợ miệng
nợ nần
nợ nước
nợ xuýt
nơi
nóng nảy
Hot-tempered
Tính khí nóng nảy
:
To have a hot temper