Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nòng súng
nồng thắm
nống
nóng
nóng ăn
nóng bức
nóng chảy
nóng đầu
nóng đỏ
nóng hổi
nóng hừng hực
nóng lòng
nóng mắt
nóng mặt
nóng nảy
nóng nực
nóng ruột
nóng sốt
nóng tiết
nóng tính
nóng vội
nọng
Noong
Noong Bua
Noong Hẻo
Noong Hẹt
Noong Luống
Nốp
nóp
nộp
nòng súng
d. 1. Đồ dùng để nạp thuốc vào súng thời xưa. 2. Đồ dùng để lau nòng súng cho sạch. 3. ống dẫn đạn ra khỏi súng.