Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nèo
nẻo
nẻo đường
néo
nép
nếp
nếp cái
nếp con
nếp nhà
nếp sống
nếp tẻ
nếp tử, xe châu
nẹp
nết
nét
nết đất
nét mặt
nết na
nét ngài
nẹt
nêu
nêu gương
nếu
nga
Nga Hoàng, Nữ anh
nga văn
ngà
ngà ngà
ngà voi
ngả
nèo
đg. Cố kéo, cố nài: Nèo bạn đi xem hát.