Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nấu
náu
nấu ăn
nấu bếp
nấu chuội
náu mặt
nấu nướng
náu tiếng
nấu trắng
nậu
nây
nay
nay mai
nay thư
này
nầy
nảy
nẩy
nảy lửa
nảy mầm
nảy nòi
nảy nở
nảy sinh
nãy
nẫy
nãy giờ
nấy
nạy
nắc nẻ
nắc nỏm
nấu
đg. 1. Đun trong nước cho chín thành thức ăn, thức uống: Nấu canh; Nấu cơm; Nấu chè xanh. Nấu sử sôi kinh. Học tập chăm chỉ (cũ). 2. Đun đồ vải trong nước có xà phòng hoặc chất hóa học cho sạch, cho trắng: Nấu quần áo.