Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mua chuộc
mua đường
mua lẻ
mua sắm
mua sỉ
mua việc
mua vui
mùa
mùa gặt
mùa hanh
mùa lạnh
mùa màng
mùa nực
mùa rét
mùa thi
múa
múa may
múa máy
múa mép
múa mỏ
múa rối
Mual
múc
mục
mục đích
mục đồng
mục hạ
mục kích
mục kỉnh
mục lục
mua chuộc
đgt Dùng tiền tài, thế lực để lôi kéo người ta về phía mình: Anh ấy là người thẳng thắn, dù nghèo cũng không để người ta mua chuộc.