|
more /mɔ:/
tính từ (cấp so sánh của many & much)
- nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn
- there are more people than usual: có nhiều người hơn thường lệ
- hơn nữa, thêm nữa, thêm nữa
- to need more time: cần có thêm thì giờ
- one more day; one day more: thêm một ngày nữa
phó từ
Idioms
-
and what is more
- thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn, quan trọng hơn nữa
-
to be no more
-
more and more
- càng ngày càng
- the story gets more and more exciting: câu chuyện càng ngày càng hấp dẫn
-
the more the better
-
more or less
- không ít thì nhiều
- vào khoảng, khoảng chừng, ước độ
- one hundred more or less: khoảng chừng một trăm, trên dưới một trăm
-
the more... the more
- càng... càng
- the more I know him, the more I like him: càng biết nó tôi càng mến nó
-
more than ever
-
not any more
- không nữa, không còn nữa
- I can't wait any more: tôi không thể đợi được nữa
-
no more than
- không hơn, không quá
- no more than one hundred: không quá một trăm, chỉ một trăm thôi, đúng một trăm
-
once more
- lại một lần nữa, thêm một lần nữa
- I should like to go and see him once more: tôi muốn đến thăm một lần nữa
more
- nhiều hơn, dư, còn nữa m. or less ít nhiều; never m. không bao giờ
- nữa; once m. một lần nữa; much m. rất lớn
|