Bàn phím:
Từ điển:
 
more /mɔ:/

tính từ (cấp so sánh của many & much)

  • nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn
    • there are more people than usual: có nhiều người hơn thường lệ
  • hơn nữa, thêm nữa, thêm nữa
    • to need more time: cần có thêm thì giờ
    • one more day; one day more: thêm một ngày nữa

phó từ

  • hơn, nhiều hơn

Idioms

  1. and what is more
    • thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn, quan trọng hơn nữa
  2. to be no more
    • đã chết
  3. more and more
    • càng ngày càng
      • the story gets more and more exciting: câu chuyện càng ngày càng hấp dẫn
  4. the more the better
    • càng nhiều càng tốt
  5. more or less
    • không ít thì nhiều
    • vào khoảng, khoảng chừng, ước độ
      • one hundred more or less: khoảng chừng một trăm, trên dưới một trăm
  6. the more... the more
    • càng... càng
      • the more I know him, the more I like him: càng biết nó tôi càng mến nó
  7. more than ever
    • (xem) ever
  8. not any more
    • không nữa, không còn nữa
      • I can't wait any more: tôi không thể đợi được nữa
  9. no more than
    • không hơn, không quá
      • no more than one hundred: không quá một trăm, chỉ một trăm thôi, đúng một trăm
  10. once more
    • lại một lần nữa, thêm một lần nữa
      • I should like to go and see him once more: tôi muốn đến thăm một lần nữa
more
  • nhiều hơn, dư, còn nữa m. or less ít nhiều; never m. không bao giờ
  • nữa; once m. một lần nữa; much m. rất lớn