Bàn phím:
Từ điển:
 
moral /'mɔrəl/

tính từ

  • (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân lý, (thuộc) phẩm hạnh
    • moral standards: những tiêu chuẩn đạo đức
    • moral philosophy: luân lý
    • moral principles: nguyên lý đạo đức, đạo lý, đạo nghĩa
  • có đạo đức, hợp đạo đức
    • to live a moral life: sống một cuộc sống đạo đức
  • tinh thần
    • moral support: sự ủng hộ tinh thần
    • moral victory: thắng lợi về tinh thần

danh từ

  • bài học, lời răn dạy
    • the moral of the fable: lời răn dạy của truyện ngụ ngôn
  • (số nhiều) đạo đức, đức hạnh, phẩm hạnh, nhân cách
    • his morals atr excellent: đạo đức của anh ta rất tốt
  • sự giống hệt, hình ảnh
    • he is the very moral of his father: nó giống hệt cha n