Bàn phím:
Từ điển:
 
money /'mʌni/

danh từ

  • tiền, tiền tệ
    • paper money: tiền giấy
  • tiền, tiền bạc
    • to make money: kiếm tiền
    • to pay money down: trả tiền mặt
  • (số nhiều) những món tiền
  • (số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài sản
    • in the money: (từ lóng) giàu nứt đố đổ vách; chiếm giải (nhất, nhì, ba) (ngựa đua...)

Idioms

  1. to coin money
    • (xem) coin
  2. for my money
    • (thông tục) theo ý tôi; theo sở thích của tôi
  3. to marry money
    • lấy chồng giàu; lấy vợ giàu
  4. money makes the mare [to] go
    • có tiền mua tiên cũng được
  5. money for jam (for old rope)
    • (từ lóng) làm chơi ăn thật
money
  • (toán kinh tế) tiền, tổng số tiền
  • hard m. (toán kinh tế) tiền vay