Bàn phím:
Từ điển:
 
module

danh từ

  • đơn vị đo
  • môđun, suất
  • bộ phận tháo rời được (máy tính điện tử...)
  • đơn nguyên
module
  • (đại số) môđun m. with differentiation môđun vi phân, môđun có
  • phép lấy vi phân
  • algebra m. môđun đại số
  • complementary m. môđun bù
  • crossed m. môđun chéo
  • derived m. môđun dẫn suất
  • difference m. môđun sai phân
  • differential m. môđun vi phân
  • dual m. môđun đối ngẫu
  • factor m. môđun thương
  • flat m. môđun phẳng
  • free m. môđun tự do
  • hypercohomology m. môđun siêu đối đồng điều
  • hyperhomology m. môđun siêu đồng đều
  • injective m. môđun nội xạ
  • n-graded m. môđun n-phân bậc
  • polynomial m. môđun trên vành đa thức
  • projective m. môđun xạ ảnh
  • quotient m. môđun thương
  • representative m. môđun đại diện
  • right m. môđun phải
  • ring m. môđun trên vành
  • strictly cyclic m. môđun xilic ngặt
  • weakly injective m. môđun nội xạ
  • weakly projective m. môđun xạ ảnh yếu