Bàn phím:
Từ điển:
 
mix /miks/

ngoại động từ

  • trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn
    • to mix a dish of salad: trộn món rau xà lách
  • pha
    • to mix drugds: pha thuốc

nội động từ

  • hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào
  • ((thường) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác
    • he doesn't mix well: anh ấy không khéo giao thiệp
  • (từ lóng) thụi nhau tới tấp (quyền Anh)
  • bị lai giống

Idioms

  1. to mix up
    • trộn đều, hoà đều
    • dính dáng vào
      • to be mixed up in an affair: có dính dáng vào việc gì, có liên can vào việc gì
    • lộn xộn, bối rối, rắc rối
      • it is all mixed up in my memory: tất cả những cái đó lộn xộn trong ký ức
      • to be al mixed up: bối rối vô cùng
mix
  • trộn