Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mít
mít dai
mít đặc
mít mật
mít-tinh
mít xoài
mịt mờ
mịt mù
mịt mùng
Mn
M'nông
mô
mo
mô-bi-lét
mô hình
mô hồ
mô phạm
mô phỏng
mô tả
mô-tô
mô tô
mô tơ
mô-tơ
mò
mồ
mồ côi
mò đỏ
mồ hôi
mồ hóng
mồ ma
mít
d. Loài cây cùng họ với dâu tằm, thân có nhựa mủ, quả kép lớn có gai và chứa nhiều múi, vị ngọt và thơm.
t. Ngu tối, không biết gì cả (thtục): Hỏi đâu mít đấy.