Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
miệt mài
miệt thị
Miêu
miêu
miêu tả
miễu
miếu
miếu đường
miếu hiệu
miếu mạo
mỉm cười
mím
min
mìn
mìn muỗi
mịn
minh
minh bạch
minh châu
minh chủ
minh công
minh dương
minh điều
minh họa
minh hương
minh linh
minh mạc
minh mẫn
Minh Mạng
minh mị
miệt mài
t. Ở trạng thái tập trung và bị lôi cuốn vào công việc đến mức như không một lúc nào có thể rời ra. Học tập miệt mài. Miệt mài với nhiệm vụ.