Bàn phím:
Từ điển:
 
melon /'melən/

danh từ

  • dưa tây
  • dưa hấu ((cũng) water melon)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời lãi; chiến lợi phẩm
    • to cut a melon: chia lãi; chia chiến lợi phẩm