Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
may mà
may mắn
mây mưa
Mây mưa
mây ngàn
may-ô
may ra
may rủi
may sao
may sẵn
mây Tần
mây xanh
Mày
mày
mày đay
mày mò
mày râu
mày trắng
mẩy
mảy
mảy may
mấy
máy
mấy ai
máy ảnh
máy bay
máy chém
mấy chốc
máy chữ
máy công cụ
may mà
lt 1. Nếu gặp may: May mà gặp được người quen thì cũng bớt bỡ ngỡ. 2. Được may mắn là: Ngã xe may mà không việc gì.