Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ma-cà-bông
ma cà bông
ma cà lồ
ma cà rồng
ma chay
ma-cô
ma cô
ma cỏ
Ma-coong
ma da
ma-de
ma-dút
ma dút
ma gà
ma-gi
ma-giê
ma-két
ma két
ma lem
ma lực
ma mãnh
ma men
ma-nhê-tô
ma-ni-ven
ma quái
ma quỉ
ma quỷ
ma-ra-tông
ma sát
ma tà
ma-cà-bông
Kẻ không nhà cửa, không nghề nghiệp lang thang đây đó để kiếm ăn một cách không chính đáng.