Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mớm
mớm lời
mớm trống
mơn
mơn mởn
mơn trớn
mớn
mu
mù
mù chữ
mù khơi
mù lòa
mù màu
mù mịt
mù quáng
mù tịt
mù u
mủ
mũ
mũ bê-rê
mũ bình thiên
mũ ca-lô
mũ cánh chuồn
mũ cát
mũ cát-két
mũ chào mào
mũ lưỡi trai
mũ mấn
mũ nghe
mũ ni
mớm
Chuyển thức ăn từ mình vào mồm con: Chim mớm mồi cho chim non.
ph. Để thử, còn hờ hững, chưa chắc chắn: Đục mớm lỗ kèo.