Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mềm mỏng
mềm yếu
men
men mét
mền
mèn
mén
mến
mến phục
mến tiếc
mến yêu
mèng
mênh mang
mênh mông
mệnh
mệnh bạc
mệnh căn
mệnh chung
mệnh danh
mệnh đề
mệnh đề
mệnh hệ
mệnh lệnh
mệnh một
mệnh phụ
mệnh phụ
mệnh trời
meo
meo cau
Mèo
mềm mỏng
tt. Nhẹ nhàng, dịu dàng và khéo léo trong ăn nói, cư xử: ăn nói mềm mỏng thái độ mềm mỏng.