Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mặc nhiên
mặc niệm
mặc sức
mặc thây
mặc xác
mặc ý
măm
mắm
mắm miệng
mắm môi
mắm nêm
mắm ruốc
mắm rươi
mắm tôm
mằn
mằn mặn
mằn thắn
mẳn
mắn
mặn
mặn mà
mặn nồng
măng
Măng Coong
măng cụt
măng-đô-lin
măng non
măng-sông
măng sữa
măng tây
mặc nhiên
ph. Do hiểu ngầm, không cần nói lên bằng lời mà thỏa thuận, đồng ý: Không chống kẻ làm sai là mặc nhiên thừa nhận họ.