Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mại
mại bản
mại dâm
mâm
mâm bồng
mâm chân
mâm mê
mâm pháo
mâm son
mâm vỉ
mâm xôi
mầm
mầm bệnh
mầm mống
mầm non
mẩm dạ
mẫm
mẫm mạp
man
mân
man di
man-gan
man mác
man mát
mân mê
mân mó
man nhân
Mân phong
man phương
man rợ
mại
d. Màng nhỏ che con ngươi mắt thành tật: Mắt có vảy mại.
d. Loài cá nhỏ, mình mềm, ở nước ngọt.