Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
múi
múi cầu
múi giờ
mụi
mum
mum múp
mủm mỉm
mũm mĩm
múm
múm mím
mun
Mun Di Pạ
mùn
mùn cưa
Mùn Di
mủn
mụn
mùng
mủng
muôi
muỗi
muối
muối ăn
muối bể
muối mặt
muối mỏ
muối trường
muối xổi
muội
muội đèn
múi
d. Nút buộc của lụa hay vải: Múi bao tượng.
d. Phần có màng bọc riêng rẽ nằm trong trái cây chứa hạt: Múi cam, múi mít.