Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mùn
mùn cưa
Mùn Di
mủn
mụn
mùng
mủng
muôi
muỗi
muối
muối ăn
muối bể
muối mặt
muối mỏ
muối trường
muối xổi
muội
muội đèn
muỗm
muôn
muôn dân
muôn dặm
muôn đời
muôn kiếp
muôn một
muôn một
muôn năm
muôn nghìn
muôn sự
muôn thuở
mùn
d. Chất màu đen do các sinh vật đã nát ở trong đất biến thành: Lấy mùn bón ruộng.
d. Chất vụn nát: Mùn thớt; Mùn cưa.