Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mô phỏng
mô tả
mô-tô
mô tô
mô tơ
mô-tơ
mò
mồ
mồ côi
mò đỏ
mồ hôi
mồ hóng
mồ ma
mồ mả
mò mẫm
mò trắng
mỏ
mổ
mỏ ác
mổ cò
Mỏ đỏ
mỏ hàn
mỏ khoét
mỏ neo
mỏ vịt
mổ xẻ
mõ
mỗ
mõ tòa
mó
mô phỏng
đgt (H. mô: cái mẫu; phỏng: bắt chước làm theo) Bắt chước làm theo một cái mẫu: Kiểu nhà này là mô phỏng kiểu nhà của anh đấy.