Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mó
mó máy
mộ
mộ binh
mộ chí
mộ danh
mộ địa
mộ phần
mộ táng
moay-ơ
mốc
móc
móc câu
móc đơn
móc hàm
mốc hoa cau
móc kép
móc máy
mốc meo
móc ngoặc
mốc thếch
móc túi
mốc xì
mộc
mọc
mộc bản
mộc dục
mộc già
mộc hương
mộc lan
mó
đg. 1. Để tay vào vật gì: Đừng mó vào súng. 2. Động đến: Tính nó hay tự ái, không ai muốn mó đến nó.