Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mía
mía chi
mía de
mía đỏ
mía lau
Mịch La Giang
Miên
miên man
miền
miễn
miễn chấp
miễn cưỡng
miễn dịch
miễn là
miễn nghị
miễn phí
miễn sai
miễn thuế
miễn thứ
miễn trách
miễn trừ
miến
miện
miếng
miệng
miệng ăn
miệng lưỡi
Miệng sàm
miệng thế
miệng tiếng
mía
dt. Cây trồng phổ biến ở nhiều nơi, sống hằng năm, thân cao 2-8m, thẳng đứng, ruột đặc, phân đốt đều đặn, lá cứng thẳng, hình dải nhọn, đầu kéo dài buông thõng, mép và mặt dưới ráp, dùng ép để chế đường (thân) và lợp nhà (lá).