Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mí
mị
mị dân
mỉa
mỉa mai
mía
mía chi
mía de
mía đỏ
mía lau
Mịch La Giang
Miên
miên man
miền
miễn
miễn chấp
miễn cưỡng
miễn dịch
miễn là
miễn nghị
miễn phí
miễn sai
miễn thuế
miễn thứ
miễn trách
miễn trừ
miến
miện
miếng
miệng
mí
d. Phần da mềm ở trên và dưới mắt làm cho mắt có thể mở ra nhắm lại được: Sưng mí mắt.