Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mái chèo
mái gà
mái hiên
mái tóc
mại
mại bản
mại dâm
mâm
mâm bồng
mâm chân
mâm mê
mâm pháo
mâm son
mâm vỉ
mâm xôi
mầm
mầm bệnh
mầm mống
mầm non
mẩm dạ
mẫm
mẫm mạp
man
mân
man di
man-gan
man mác
man mát
mân mê
mân mó
mái chèo
dt Đồ bằng gỗ, một đầu giẹp dùng để bơi cho thuyền đi: Về với mái chèo, mặc vùng gió biển (Lê Anh Xuân); Bốn mặt non sông, một mái chèo (Tản-đà).