Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mài
mài mại
mài miệt
mải
mải mê
mải miết
mãi
mãi dâm
mãi lộ
mãi mãi
Mãi Thần
mái
mái chèo
mái gà
mái hiên
mái tóc
mại
mại bản
mại dâm
mâm
mâm bồng
mâm chân
mâm mê
mâm pháo
mâm son
mâm vỉ
mâm xôi
mầm
mầm bệnh
mầm mống
mài
1 d. (kng.). Củ mài (nói tắt).
2 đg. Làm mòn để làm cho nhẵn, sắc hay có kích thước chính xác hơn bằng cách cho cọ xát với vật rất cứng. Mài dao kéo. Mài sắn lấy bột. Mài mòn. Dao năng mài thì sắc (tng.).