Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lung lay
lung linh
lung tung
lùng
lùng bắt
lùng bùng
lùng nhùng
lùng sục
lùng thùng
lùng tùng
lủng
lủng ca lủng củng
lủng củng
lủng lẳng
lũng
lũng đoạn
Lũng Thủy
lúng búng
lúng ta lúng túng
lúng túng
lụng nhụng
lụng thụng
luộc
luôm nhuôm
luộm thuộm
luôn
luôn luôn
luồn
luồn cúi
luồn lỏi
lung lay
t. 1. Bắt đầu lỏng, không chặt : Răng lung lay ; Cái đinh lung lay. 2. Rung chuyển và ngả nghiêng : ý chí không lung lay.