Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
luồng
luỗng
luống
luống cuống
luống những
luống tuổi
lúp
lụp xụp
lút
lụt
lụt lội
lũy
lũy thừa
lũy tiến
lụy
luyến
luyến ái
luyến ái quan
luyến tiếc
luyện
luyện binh
luyện đan
luyện kim
luyện tập
luyện tinh
luyện từ
lư
lư diệp
lư hương
Lư, Lạc
luồng
d. Thứ tre rừng.
d. Sự vận động của nước, gió, điện hay tư tưởng theo một chiều hướng nhất định : Luồng sóng ; Luồng gió ; Luồng điện ; Luồng ý nghĩ.